Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / UGX Đảo
SOS
=
USh
16/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 6,5790 USh 6,7099 0,74%
3 tháng USh 6,5790 USh 6,9132 2,83%
1 năm USh 6,3305 USh 7,0010 0,47%
2 năm USh 6,2329 USh 7,0010 5,55%
3 năm USh 6,0412 USh 7,0010 7,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Shilling Uganda (UGX)
SOS 1USh 6,6285
SOS 5USh 33,143
SOS 10USh 66,285
SOS 25USh 165,71
SOS 50USh 331,43
SOS 100USh 662,85
SOS 250USh 1.657,13
SOS 500USh 3.314,27
SOS 1.000USh 6.628,53
SOS 5.000USh 33.143
SOS 10.000USh 66.285
SOS 25.000USh 165.713
SOS 50.000USh 331.427
SOS 100.000USh 662.853
SOS 500.000USh 3.314.267