Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / SOS Đảo
USh
=
SOS
08/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,1490 SOS 0,1518 1,39%
3 tháng SOS 0,1447 SOS 0,1518 1,93%
1 năm SOS 0,1428 SOS 0,1580 1,07%
2 năm SOS 0,1428 SOS 0,1624 6,53%
3 năm SOS 0,1428 SOS 0,1655 6,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shilling Somalia (SOS)
USh 100SOS 15,119
USh 500SOS 75,597
USh 1.000SOS 151,19
USh 2.500SOS 377,99
USh 5.000SOS 755,97
USh 10.000SOS 1.511,95
USh 25.000SOS 3.779,87
USh 50.000SOS 7.559,74
USh 100.000SOS 15.119
USh 500.000SOS 75.597
USh 1.000.000SOS 151.195
USh 2.500.000SOS 377.987
USh 5.000.000SOS 755.974
USh 10.000.000SOS 1.511.947
USh 50.000.000SOS 7.559.737