Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / USD Đảo
SOS
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001730 US$ 0,001759 1,55%
3 tháng US$ 0,001730 US$ 0,001764 0,24%
1 năm US$ 0,001730 US$ 0,001850 0,02%
2 năm US$ 0,001708 US$ 0,001850 1,70%
3 năm US$ 0,001702 US$ 0,001850 1,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Đô la Mỹ (USD)
SOS 1.000US$ 1,7499
SOS 5.000US$ 8,7494
SOS 10.000US$ 17,499
SOS 25.000US$ 43,747
SOS 50.000US$ 87,494
SOS 100.000US$ 174,99
SOS 250.000US$ 437,47
SOS 500.000US$ 874,94
SOS 1.000.000US$ 1.749,87
SOS 5.000.000US$ 8.749,35
SOS 10.000.000US$ 17.499
SOS 25.000.000US$ 43.747
SOS 50.000.000US$ 87.494
SOS 100.000.000US$ 174.987
SOS 500.000.000US$ 874.935