Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SOS Đảo
US$
=
SOS
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 568,45 SOS 577,97 0,28%
3 tháng SOS 566,79 SOS 577,97 0,31%
1 năm SOS 540,50 SOS 577,97 0,51%
2 năm SOS 540,50 SOS 585,38 2,01%
3 năm SOS 540,50 SOS 587,47 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Somalia (SOS)
US$ 1SOS 571,19
US$ 5SOS 2.855,94
US$ 10SOS 5.711,89
US$ 25SOS 14.280
US$ 50SOS 28.559
US$ 100SOS 57.119
US$ 250SOS 142.797
US$ 500SOS 285.594
US$ 1.000SOS 571.189
US$ 5.000SOS 2.855.943
US$ 10.000SOS 5.711.885
US$ 25.000SOS 14.279.714
US$ 50.000SOS 28.559.427
US$ 100.000SOS 57.118.855
US$ 500.000SOS 285.594.275