Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,06337 | Bs 0,06446 | 1,53% |
3 tháng | Bs 0,06261 | Bs 0,06446 | 1,37% |
1 năm | Bs 0,04501 | Bs 0,06488 | 43,20% |
2 năm | Bs 0,008184 | Bs 0,06488 | 687,65% |
3 năm | Bs 0,007132 | Bs 450.081.234.477.895.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Bolivar Venezuela (VES) |
SOS 100 | Bs 6,4105 |
SOS 500 | Bs 32,053 |
SOS 1.000 | Bs 64,105 |
SOS 2.500 | Bs 160,26 |
SOS 5.000 | Bs 320,53 |
SOS 10.000 | Bs 641,05 |
SOS 25.000 | Bs 1.602,64 |
SOS 50.000 | Bs 3.205,27 |
SOS 100.000 | Bs 6.410,54 |
SOS 500.000 | Bs 32.053 |
SOS 1.000.000 | Bs 64.105 |
SOS 2.500.000 | Bs 160.264 |
SOS 5.000.000 | Bs 320.527 |
SOS 10.000.000 | Bs 641.054 |
SOS 50.000.000 | Bs 3.205.271 |