Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / SOS Đảo
Bs
=
SOS
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 15,556 SOS 15,807 1,39%
3 tháng SOS 15,556 SOS 15,971 0,79%
1 năm SOS 15,414 SOS 22,292 30,08%
2 năm SOS 15,414 SOS 123,41 87,37%
3 năm SOS 0,0000000000000 SOS 140,21 7.945.499,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Shilling Somalia (SOS)
Bs 1SOS 15,513
Bs 5SOS 77,567
Bs 10SOS 155,13
Bs 25SOS 387,84
Bs 50SOS 775,67
Bs 100SOS 1.551,34
Bs 250SOS 3.878,36
Bs 500SOS 7.756,72
Bs 1.000SOS 15.513
Bs 5.000SOS 77.567
Bs 10.000SOS 155.134
Bs 25.000SOS 387.836
Bs 50.000SOS 775.672
Bs 100.000SOS 1.551.344
Bs 500.000SOS 7.756.719