Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 43,238 | ₫ 44,717 | 2,01% |
3 tháng | ₫ 42,255 | ₫ 44,717 | 3,58% |
1 năm | ₫ 41,016 | ₫ 45,492 | 7,09% |
2 năm | ₫ 39,517 | ₫ 45,492 | 12,00% |
3 năm | ₫ 38,818 | ₫ 45,492 | 11,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Việt Nam Đồng (VND) |
SOS 1 | ₫ 44,359 |
SOS 5 | ₫ 221,79 |
SOS 10 | ₫ 443,59 |
SOS 25 | ₫ 1.108,96 |
SOS 50 | ₫ 2.217,93 |
SOS 100 | ₫ 4.435,85 |
SOS 250 | ₫ 11.090 |
SOS 500 | ₫ 22.179 |
SOS 1.000 | ₫ 44.359 |
SOS 5.000 | ₫ 221.793 |
SOS 10.000 | ₫ 443.585 |
SOS 25.000 | ₫ 1.108.963 |
SOS 50.000 | ₫ 2.217.926 |
SOS 100.000 | ₫ 4.435.853 |
SOS 500.000 | ₫ 22.179.265 |