Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / YER Đảo
SOS
=
YER
16/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,4352 YER 0,4404 0,38%
3 tháng YER 0,4332 YER 0,4417 0,27%
1 năm YER 0,4332 YER 0,4630 0,58%
2 năm YER 0,4290 YER 0,4630 1,38%
3 năm YER 0,4257 YER 0,4630 0,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rial Yemen (YER)
SOS 10YER 4,3999
SOS 50YER 21,999
SOS 100YER 43,999
SOS 250YER 110,00
SOS 500YER 219,99
SOS 1.000YER 439,99
SOS 2.500YER 1.099,97
SOS 5.000YER 2.199,94
SOS 10.000YER 4.399,88
SOS 50.000YER 21.999
SOS 100.000YER 43.999
SOS 250.000YER 109.997
SOS 500.000YER 219.994
SOS 1.000.000YER 439.988
SOS 5.000.000YER 2.199.938