Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / SOS Đảo
YER
=
SOS
12/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 2,2704 SOS 2,3084 1,56%
3 tháng SOS 2,2642 SOS 2,3084 0,27%
1 năm SOS 2,1601 SOS 2,3084 0,02%
2 năm SOS 2,1601 SOS 2,3312 1,84%
3 năm SOS 2,1601 SOS 2,3492 1,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Shilling Somalia (SOS)
YER 1SOS 2,2849
YER 5SOS 11,425
YER 10SOS 22,849
YER 25SOS 57,123
YER 50SOS 114,25
YER 100SOS 228,49
YER 250SOS 571,23
YER 500SOS 1.142,46
YER 1.000SOS 2.284,93
YER 5.000SOS 11.425
YER 10.000SOS 22.849
YER 25.000SOS 57.123
YER 50.000SOS 114.246
YER 100.000SOS 228.493
YER 500.000SOS 1.142.464