Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00006160 | £ 0,00006305 | 1,41% |
3 tháng | £ 0,00006062 | £ 0,00006305 | 0,13% |
1 năm | £ 0,00006062 | £ 0,0003224 | 80,73% |
2 năm | £ 0,00006062 | £ 0,0003730 | 80,75% |
3 năm | £ 0,00006062 | £ 0,0006032 | 89,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Bảng Anh (GBP) |
£S 1.000 | £ 0,06119 |
£S 5.000 | £ 0,3060 |
£S 10.000 | £ 0,6119 |
£S 25.000 | £ 1,5298 |
£S 50.000 | £ 3,0595 |
£S 100.000 | £ 6,1191 |
£S 250.000 | £ 15,298 |
£S 500.000 | £ 30,595 |
£S 1.000.000 | £ 61,191 |
£S 5.000.000 | £ 305,95 |
£S 10.000.000 | £ 611,91 |
£S 25.000.000 | £ 1.529,77 |
£S 50.000.000 | £ 3.059,54 |
£S 100.000.000 | £ 6.119,08 |
£S 500.000.000 | £ 30.595 |