Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / IDR Đảo
£S
=
Rp
17/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1,2363 Rp 1,2672 1,83%
3 tháng Rp 1,2076 Rp 1,2672 1,53%
1 năm Rp 1,1746 Rp 6,0498 79,14%
2 năm Rp 1,1746 Rp 6,2762 78,85%
3 năm Rp 1,1746 Rp 11,597 88,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Rupiah Indonesia (IDR)
£S 1Rp 1,2388
£S 5Rp 6,1940
£S 10Rp 12,388
£S 25Rp 30,970
£S 50Rp 61,940
£S 100Rp 123,88
£S 250Rp 309,70
£S 500Rp 619,40
£S 1.000Rp 1.238,80
£S 5.000Rp 6.194,02
£S 10.000Rp 12.388
£S 25.000Rp 30.970
£S 50.000Rp 61.940
£S 100.000Rp 123.880
£S 500.000Rp 619.402