Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1,2363 | Rp 1,2672 | 1,83% |
3 tháng | Rp 1,2076 | Rp 1,2672 | 1,53% |
1 năm | Rp 1,1746 | Rp 6,0498 | 79,14% |
2 năm | Rp 1,1746 | Rp 6,2762 | 78,85% |
3 năm | Rp 1,1746 | Rp 11,597 | 88,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
£S 1 | Rp 1,2388 |
£S 5 | Rp 6,1940 |
£S 10 | Rp 12,388 |
£S 25 | Rp 30,970 |
£S 50 | Rp 61,940 |
£S 100 | Rp 123,88 |
£S 250 | Rp 309,70 |
£S 500 | Rp 619,40 |
£S 1.000 | Rp 1.238,80 |
£S 5.000 | Rp 6.194,02 |
£S 10.000 | Rp 12.388 |
£S 25.000 | Rp 30.970 |
£S 50.000 | Rp 61.940 |
£S 100.000 | Rp 123.880 |
£S 500.000 | Rp 619.402 |