Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / RWF Đảo
£S
=
FRw
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,09976 FRw 0,1018 0,30%
3 tháng FRw 0,09836 FRw 0,1018 1,27%
1 năm FRw 0,09099 FRw 0,4751 77,49%
2 năm FRw 0,09099 FRw 0,4751 75,25%
3 năm FRw 0,09099 FRw 0,8282 87,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Franc Rwanda (RWF)
£S 100FRw 10,069
£S 500FRw 50,344
£S 1.000FRw 100,69
£S 2.500FRw 251,72
£S 5.000FRw 503,44
£S 10.000FRw 1.006,89
£S 25.000FRw 2.517,22
£S 50.000FRw 5.034,44
£S 100.000FRw 10.069
£S 500.000FRw 50.344
£S 1.000.000FRw 100.689
£S 2.500.000FRw 251.722
£S 5.000.000FRw 503.444
£S 10.000.000FRw 1.006.888
£S 50.000.000FRw 5.034.438