Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / THB Đảo
£S
=
฿
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,002819 ฿ 0,002891 1,61%
3 tháng ฿ 0,002758 ฿ 0,002891 0,61%
1 năm ฿ 0,002671 ฿ 0,01417 79,32%
2 năm ฿ 0,002671 ฿ 0,01527 79,49%
3 năm ฿ 0,002671 ฿ 0,02698 88,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Baht Thái (THB)
£S 1.000฿ 2,8148
£S 5.000฿ 14,074
£S 10.000฿ 28,148
£S 25.000฿ 70,371
£S 50.000฿ 140,74
£S 100.000฿ 281,48
£S 250.000฿ 703,71
£S 500.000฿ 1.407,41
£S 1.000.000฿ 2.814,82
£S 5.000.000฿ 14.074
£S 10.000.000฿ 28.148
£S 25.000.000฿ 70.371
£S 50.000.000฿ 140.741
£S 100.000.000฿ 281.482
£S 500.000.000฿ 1.407.410