Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SYP Đảo
฿
=
£S
02/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 345,89 £S 358,63 1,20%
3 tháng £S 345,89 £S 363,70 4,90%
1 năm £S 70,576 £S 374,44 370,96%
2 năm £S 65,491 £S 374,44 373,30%
3 năm £S 37,071 £S 374,44 758,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Bảng Syria (SYP)
฿ 1£S 347,51
฿ 5£S 1.737,56
฿ 10£S 3.475,12
฿ 25£S 8.687,81
฿ 50£S 17.376
฿ 100£S 34.751
฿ 250£S 86.878
฿ 500£S 173.756
฿ 1.000£S 347.512
฿ 5.000£S 1.737.562
฿ 10.000£S 3.475.124
฿ 25.000£S 8.687.811
฿ 50.000£S 17.375.622
฿ 100.000£S 34.751.245
฿ 500.000£S 173.756.223