Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0002402 | DT 0,0002461 | 2,42% |
3 tháng | DT 0,0002377 | DT 0,0002461 | 1,67% |
1 năm | DT 0,0002377 | DT 0,001239 | 80,40% |
2 năm | DT 0,0002377 | DT 0,001321 | 80,35% |
3 năm | DT 0,0002377 | DT 0,002304 | 88,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Dinar Tunisia (TND) |
£S 1.000 | DT 0,2420 |
£S 5.000 | DT 1,2101 |
£S 10.000 | DT 2,4201 |
£S 25.000 | DT 6,0503 |
£S 50.000 | DT 12,101 |
£S 100.000 | DT 24,201 |
£S 250.000 | DT 60,503 |
£S 500.000 | DT 121,01 |
£S 1.000.000 | DT 242,01 |
£S 5.000.000 | DT 1.210,05 |
£S 10.000.000 | DT 2.420,10 |
£S 25.000.000 | DT 6.050,26 |
£S 50.000.000 | DT 12.101 |
£S 100.000.000 | DT 24.201 |
£S 500.000.000 | DT 121.005 |