Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / TND Đảo
£S
=
DT
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0002402 DT 0,0002461 2,42%
3 tháng DT 0,0002377 DT 0,0002461 1,67%
1 năm DT 0,0002377 DT 0,001239 80,40%
2 năm DT 0,0002377 DT 0,001321 80,35%
3 năm DT 0,0002377 DT 0,002304 88,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Dinar Tunisia (TND)
£S 1.000DT 0,2420
£S 5.000DT 1,2101
£S 10.000DT 2,4201
£S 25.000DT 6,0503
£S 50.000DT 12,101
£S 100.000DT 24,201
£S 250.000DT 60,503
£S 500.000DT 121,01
£S 1.000.000DT 242,01
£S 5.000.000DT 1.210,05
£S 10.000.000DT 2.420,10
£S 25.000.000DT 6.050,26
£S 50.000.000DT 12.101
£S 100.000.000DT 24.201
£S 500.000.000DT 121.005