Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SYP Đảo
DT
=
£S
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 4.062,81 £S 4.206,75 0,20%
3 tháng £S 4.062,81 £S 4.206,75 0,91%
1 năm £S 807,30 £S 4.207,71 395,05%
2 năm £S 756,79 £S 4.207,71 397,31%
3 năm £S 434,10 £S 4.207,71 801,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bảng Syria (SYP)
DT 1£S 4.098,32
DT 5£S 20.492
DT 10£S 40.983
DT 25£S 102.458
DT 50£S 204.916
DT 100£S 409.832
DT 250£S 1.024.579
DT 500£S 2.049.158
DT 1.000£S 4.098.317
DT 5.000£S 20.491.584
DT 10.000£S 40.983.167
DT 25.000£S 102.457.918
DT 50.000£S 204.915.836
DT 100.000£S 409.831.673
DT 500.000£S 2.049.158.363