Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,002494 | NT$ 0,002542 | 1,10% |
3 tháng | NT$ 0,002437 | NT$ 0,002542 | 1,94% |
1 năm | NT$ 0,002414 | NT$ 0,01263 | 79,62% |
2 năm | NT$ 0,002414 | NT$ 0,01289 | 78,89% |
3 năm | NT$ 0,002414 | NT$ 0,02236 | 88,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Tân Đài tệ (TWD) |
£S 1.000 | NT$ 2,5001 |
£S 5.000 | NT$ 12,501 |
£S 10.000 | NT$ 25,001 |
£S 25.000 | NT$ 62,503 |
£S 50.000 | NT$ 125,01 |
£S 100.000 | NT$ 250,01 |
£S 250.000 | NT$ 625,03 |
£S 500.000 | NT$ 1.250,06 |
£S 1.000.000 | NT$ 2.500,11 |
£S 5.000.000 | NT$ 12.501 |
£S 10.000.000 | NT$ 25.001 |
£S 25.000.000 | NT$ 62.503 |
£S 50.000.000 | NT$ 125.006 |
£S 100.000.000 | NT$ 250.011 |
£S 500.000.000 | NT$ 1.250.056 |