Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / TWD Đảo
£S
=
NT$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,002494 NT$ 0,002542 1,10%
3 tháng NT$ 0,002437 NT$ 0,002542 1,94%
1 năm NT$ 0,002414 NT$ 0,01263 79,62%
2 năm NT$ 0,002414 NT$ 0,01289 78,89%
3 năm NT$ 0,002414 NT$ 0,02236 88,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Tân Đài tệ (TWD)
£S 1.000NT$ 2,5001
£S 5.000NT$ 12,501
£S 10.000NT$ 25,001
£S 25.000NT$ 62,503
£S 50.000NT$ 125,01
£S 100.000NT$ 250,01
£S 250.000NT$ 625,03
£S 500.000NT$ 1.250,06
£S 1.000.000NT$ 2.500,11
£S 5.000.000NT$ 12.501
£S 10.000.000NT$ 25.001
£S 25.000.000NT$ 62.503
£S 50.000.000NT$ 125.006
£S 100.000.000NT$ 250.011
£S 500.000.000NT$ 1.250.056