Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SYP Đảo
NT$
=
£S
06/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 393,39 £S 406,82 0,64%
3 tháng £S 393,39 £S 412,82 3,00%
1 năm £S 79,198 £S 414,20 384,60%
2 năm £S 77,571 £S 414,20 371,51%
3 năm £S 44,723 £S 414,20 778,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Bảng Syria (SYP)
NT$ 1£S 396,60
NT$ 5£S 1.982,99
NT$ 10£S 3.965,98
NT$ 25£S 9.914,94
NT$ 50£S 19.830
NT$ 100£S 39.660
NT$ 250£S 99.149
NT$ 500£S 198.299
NT$ 1.000£S 396.598
NT$ 5.000£S 1.982.988
NT$ 10.000£S 3.965.975
NT$ 25.000£S 9.914.939
NT$ 50.000£S 19.829.877
NT$ 100.000£S 39.659.755
NT$ 500.000£S 198.298.773