Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 393,39 | £S 406,82 | 0,64% |
3 tháng | £S 393,39 | £S 412,82 | 3,00% |
1 năm | £S 79,198 | £S 414,20 | 384,60% |
2 năm | £S 77,571 | £S 414,20 | 371,51% |
3 năm | £S 44,723 | £S 414,20 | 778,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Syria (SYP) |
NT$ 1 | £S 396,60 |
NT$ 5 | £S 1.982,99 |
NT$ 10 | £S 3.965,98 |
NT$ 25 | £S 9.914,94 |
NT$ 50 | £S 19.830 |
NT$ 100 | £S 39.660 |
NT$ 250 | £S 99.149 |
NT$ 500 | £S 198.299 |
NT$ 1.000 | £S 396.598 |
NT$ 5.000 | £S 1.982.988 |
NT$ 10.000 | £S 3.965.975 |
NT$ 25.000 | £S 9.914.939 |
NT$ 50.000 | £S 19.829.877 |
NT$ 100.000 | £S 39.659.755 |
NT$ 500.000 | £S 198.298.773 |