Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / TZS Đảo
£S
=
TSh
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,1998 TSh 0,2029 0,15%
3 tháng TSh 0,1961 TSh 0,2029 1,41%
1 năm TSh 0,1918 TSh 0,9950 78,62%
2 năm TSh 0,1918 TSh 0,9950 78,29%
3 năm TSh 0,1918 TSh 1,8466 89,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Shilling Tanzania (TZS)
£S 100TSh 20,159
£S 500TSh 100,80
£S 1.000TSh 201,59
£S 2.500TSh 503,98
£S 5.000TSh 1.007,97
£S 10.000TSh 2.015,94
£S 25.000TSh 5.039,85
£S 50.000TSh 10.080
£S 100.000TSh 20.159
£S 500.000TSh 100.797
£S 1.000.000TSh 201.594
£S 2.500.000TSh 503.985
£S 5.000.000TSh 1.007.970
£S 10.000.000TSh 2.015.940
£S 50.000.000TSh 10.079.698