Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,1998 | TSh 0,2029 | 0,15% |
3 tháng | TSh 0,1961 | TSh 0,2029 | 1,41% |
1 năm | TSh 0,1918 | TSh 0,9950 | 78,62% |
2 năm | TSh 0,1918 | TSh 0,9950 | 78,29% |
3 năm | TSh 0,1918 | TSh 1,8466 | 89,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Shilling Tanzania (TZS) |
£S 100 | TSh 20,159 |
£S 500 | TSh 100,80 |
£S 1.000 | TSh 201,59 |
£S 2.500 | TSh 503,98 |
£S 5.000 | TSh 1.007,97 |
£S 10.000 | TSh 2.015,94 |
£S 25.000 | TSh 5.039,85 |
£S 50.000 | TSh 10.080 |
£S 100.000 | TSh 20.159 |
£S 500.000 | TSh 100.797 |
£S 1.000.000 | TSh 201.594 |
£S 2.500.000 | TSh 503.985 |
£S 5.000.000 | TSh 1.007.970 |
£S 10.000.000 | TSh 2.015.940 |
£S 50.000.000 | TSh 10.079.698 |