Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,003048 | ₴ 0,003095 | 0,66% |
3 tháng | ₴ 0,002944 | ₴ 0,003095 | 2,91% |
1 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,01480 | 79,25% |
2 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,01498 | 74,06% |
3 năm | ₴ 0,002787 | ₴ 0,02196 | 86,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
£S 1.000 | ₴ 3,0653 |
£S 5.000 | ₴ 15,327 |
£S 10.000 | ₴ 30,653 |
£S 25.000 | ₴ 76,633 |
£S 50.000 | ₴ 153,27 |
£S 100.000 | ₴ 306,53 |
£S 250.000 | ₴ 766,33 |
£S 500.000 | ₴ 1.532,65 |
£S 1.000.000 | ₴ 3.065,30 |
£S 5.000.000 | ₴ 15.327 |
£S 10.000.000 | ₴ 30.653 |
£S 25.000.000 | ₴ 76.633 |
£S 50.000.000 | ₴ 153.265 |
£S 100.000.000 | ₴ 306.530 |
£S 500.000.000 | ₴ 1.532.652 |