Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 323,05 | £S 336,69 | 3,20% |
3 tháng | £S 323,05 | £S 342,27 | 4,78% |
1 năm | £S 67,563 | £S 358,78 | 377,00% |
2 năm | £S 66,770 | £S 358,78 | 292,30% |
3 năm | £S 45,253 | £S 358,78 | 619,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Bảng Syria (SYP) |
₴ 1 | £S 324,73 |
₴ 5 | £S 1.623,66 |
₴ 10 | £S 3.247,33 |
₴ 25 | £S 8.118,31 |
₴ 50 | £S 16.237 |
₴ 100 | £S 32.473 |
₴ 250 | £S 81.183 |
₴ 500 | £S 162.366 |
₴ 1.000 | £S 324.733 |
₴ 5.000 | £S 1.623.663 |
₴ 10.000 | £S 3.247.326 |
₴ 25.000 | £S 8.118.314 |
₴ 50.000 | £S 16.236.629 |
₴ 100.000 | £S 32.473.257 |
₴ 500.000 | £S 162.366.285 |