Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / UGX Đảo
£S
=
USh
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,2913 USh 0,2985 1,60%
3 tháng USh 0,2911 USh 0,3078 3,36%
1 năm USh 0,2796 USh 1,5032 80,35%
2 năm USh 0,2796 USh 1,5547 80,05%
3 năm USh 0,2796 USh 2,8959 89,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Shilling Uganda (UGX)
£S 100USh 29,287
£S 500USh 146,43
£S 1.000USh 292,87
£S 2.500USh 732,16
£S 5.000USh 1.464,33
£S 10.000USh 2.928,65
£S 25.000USh 7.321,64
£S 50.000USh 14.643
£S 100.000USh 29.287
£S 500.000USh 146.433
£S 1.000.000USh 292.865
£S 2.500.000USh 732.164
£S 5.000.000USh 1.464.327
£S 10.000.000USh 2.928.654
£S 50.000.000USh 14.643.270