Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / SYP Đảo
USh
=
£S
09/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 3,3497 £S 3,4357 0,90%
3 tháng £S 3,2486 £S 3,4357 0,70%
1 năm £S 0,6653 £S 3,5765 404,36%
2 năm £S 0,6432 £S 3,5765 384,87%
3 năm £S 0,3453 £S 3,5765 854,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Bảng Syria (SYP)
USh 1£S 3,4131
USh 5£S 17,066
USh 10£S 34,131
USh 25£S 85,328
USh 50£S 170,66
USh 100£S 341,31
USh 250£S 853,28
USh 500£S 1.706,55
USh 1.000£S 3.413,11
USh 5.000£S 17.066
USh 10.000£S 34.131
USh 25.000£S 85.328
USh 50.000£S 170.655
USh 100.000£S 341.311
USh 500.000£S 1.706.554