Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / UZS Đảo
£S
=
лв
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,9803 лв 0,9921 0,12%
3 tháng лв 0,9605 лв 0,9921 2,50%
1 năm лв 0,9047 лв 4,6553 78,38%
2 năm лв 0,9047 лв 4,6553 77,83%
3 năm лв 0,9047 лв 8,6266 88,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Som Uzbekistan (UZS)
£S 1лв 0,9881
£S 5лв 4,9405
£S 10лв 9,8810
£S 25лв 24,702
£S 50лв 49,405
£S 100лв 98,810
£S 250лв 247,02
£S 500лв 494,05
£S 1.000лв 988,10
£S 5.000лв 4.940,49
£S 10.000лв 9.880,97
£S 25.000лв 24.702
£S 50.000лв 49.405
£S 100.000лв 98.810
£S 500.000лв 494.049