Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / SYP Đảo
лв
=
£S
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 1,0085 £S 1,0201 0,63%
3 tháng £S 1,0085 £S 1,0453 3,25%
1 năm £S 0,2148 £S 1,1053 362,38%
2 năm £S 0,2148 £S 1,1053 346,63%
3 năm £S 0,1159 £S 1,1053 742,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Bảng Syria (SYP)
лв 1£S 1,0086
лв 5£S 5,0430
лв 10£S 10,086
лв 25£S 25,215
лв 50£S 50,430
лв 100£S 100,86
лв 250£S 252,15
лв 500£S 504,30
лв 1.000£S 1.008,61
лв 5.000£S 5.043,04
лв 10.000£S 10.086
лв 25.000£S 25.215
лв 50.000£S 50.430
лв 100.000£S 100.861
лв 500.000£S 504.304