Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,9669 | ₫ 1,9861 | 0,43% |
3 tháng | ₫ 1,9041 | ₫ 1,9861 | 3,99% |
1 năm | ₫ 1,8358 | ₫ 9,4561 | 78,73% |
2 năm | ₫ 1,8358 | ₫ 9,8994 | 78,47% |
3 năm | ₫ 1,8358 | ₫ 18,504 | 89,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Việt Nam Đồng (VND) |
£S 1 | ₫ 1,9720 |
£S 5 | ₫ 9,8599 |
£S 10 | ₫ 19,720 |
£S 25 | ₫ 49,300 |
£S 50 | ₫ 98,599 |
£S 100 | ₫ 197,20 |
£S 250 | ₫ 493,00 |
£S 500 | ₫ 985,99 |
£S 1.000 | ₫ 1.971,99 |
£S 5.000 | ₫ 9.859,94 |
£S 10.000 | ₫ 19.720 |
£S 25.000 | ₫ 49.300 |
£S 50.000 | ₫ 98.599 |
£S 100.000 | ₫ 197.199 |
£S 500.000 | ₫ 985.994 |