Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / VND Đảo
£S
=
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9669 1,9861 0,43%
3 tháng 1,9041 1,9861 3,99%
1 năm 1,8358 9,4561 78,73%
2 năm 1,8358 9,8994 78,47%
3 năm 1,8358 18,504 89,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Việt Nam Đồng (VND)
£S 1 1,9720
£S 5 9,8599
£S 10 19,720
£S 25 49,300
£S 50 98,599
£S 100 197,20
£S 250 493,00
£S 500 985,99
£S 1.000 1.971,99
£S 5.000 9.859,94
£S 10.000 19.720
£S 25.000 49.300
£S 50.000 98.599
£S 100.000 197.199
£S 500.000 985.994