Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,001949 | ZK 0,002136 | 0,18% |
3 tháng | ZK 0,001765 | ZK 0,002136 | 1,65% |
1 năm | ZK 0,001471 | ZK 0,008022 | 73,50% |
2 năm | ZK 0,001471 | ZK 0,008474 | 71,06% |
3 năm | ZK 0,001471 | ZK 0,01820 | 88,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
£S 1.000 | ZK 1,9829 |
£S 5.000 | ZK 9,9145 |
£S 10.000 | ZK 19,829 |
£S 25.000 | ZK 49,573 |
£S 50.000 | ZK 99,145 |
£S 100.000 | ZK 198,29 |
£S 250.000 | ZK 495,73 |
£S 500.000 | ZK 991,45 |
£S 1.000.000 | ZK 1.982,90 |
£S 5.000.000 | ZK 9.914,51 |
£S 10.000.000 | ZK 19.829 |
£S 25.000.000 | ZK 49.573 |
£S 50.000.000 | ZK 99.145 |
£S 100.000.000 | ZK 198.290 |
£S 500.000.000 | ZK 991.451 |