Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / SYP Đảo
ZK
=
£S
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 468,21 £S 513,04 1,77%
3 tháng £S 468,21 £S 566,47 3,10%
1 năm £S 124,66 £S 679,61 275,38%
2 năm £S 118,01 £S 679,61 239,12%
3 năm £S 54,943 £S 679,61 794,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Bảng Syria (SYP)
ZK 1£S 509,91
ZK 5£S 2.549,55
ZK 10£S 5.099,09
ZK 25£S 12.748
ZK 50£S 25.495
ZK 100£S 50.991
ZK 250£S 127.477
ZK 500£S 254.955
ZK 1.000£S 509.909
ZK 5.000£S 2.549.545
ZK 10.000£S 5.099.090
ZK 25.000£S 12.747.726
ZK 50.000£S 25.495.452
ZK 100.000£S 50.990.904
ZK 500.000£S 254.954.522