Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,9927 | ₱ 3,1465 | 4,01% |
3 tháng | ₱ 2,9058 | ₱ 3,1465 | 7,46% |
1 năm | ₱ 2,8390 | ₱ 3,1465 | 8,27% |
2 năm | ₱ 2,8390 | ₱ 3,4620 | 3,90% |
3 năm | ₱ 2,8390 | ₱ 3,6311 | 7,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 3,1332 |
L 5 | ₱ 15,666 |
L 10 | ₱ 31,332 |
L 25 | ₱ 78,331 |
L 50 | ₱ 156,66 |
L 100 | ₱ 313,32 |
L 250 | ₱ 783,31 |
L 500 | ₱ 1.566,62 |
L 1.000 | ₱ 3.133,23 |
L 5.000 | ₱ 15.666 |
L 10.000 | ₱ 31.332 |
L 25.000 | ₱ 78.331 |
L 50.000 | ₱ 156.662 |
L 100.000 | ₱ 313.323 |
L 500.000 | ₱ 1.566.617 |