Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,9258 | ฿ 2,0013 | 2,23% |
3 tháng | ฿ 1,8574 | ฿ 2,0013 | 5,55% |
1 năm | ฿ 1,7493 | ฿ 2,0013 | 14,13% |
2 năm | ฿ 1,7493 | ฿ 2,2595 | 8,06% |
3 năm | ฿ 1,7493 | ฿ 2,3450 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Baht Thái (THB) |
L 1 | ฿ 1,9877 |
L 5 | ฿ 9,9383 |
L 10 | ฿ 19,877 |
L 25 | ฿ 49,692 |
L 50 | ฿ 99,383 |
L 100 | ฿ 198,77 |
L 250 | ฿ 496,92 |
L 500 | ฿ 993,83 |
L 1.000 | ฿ 1.987,67 |
L 5.000 | ฿ 9.938,33 |
L 10.000 | ฿ 19.877 |
L 25.000 | ฿ 49.692 |
L 50.000 | ฿ 99.383 |
L 100.000 | ฿ 198.767 |
L 500.000 | ฿ 993.833 |