Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5046 | L 0,5193 | 0,93% |
3 tháng | L 0,5046 | L 0,5384 | 4,02% |
1 năm | L 0,5046 | L 0,5716 | 6,24% |
2 năm | L 0,4426 | L 0,5716 | 8,74% |
3 năm | L 0,4264 | L 0,5716 | 8,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
฿ 1 | L 0,5038 |
฿ 5 | L 2,5191 |
฿ 10 | L 5,0383 |
฿ 25 | L 12,596 |
฿ 50 | L 25,191 |
฿ 100 | L 50,383 |
฿ 250 | L 125,96 |
฿ 500 | L 251,91 |
฿ 1.000 | L 503,83 |
฿ 5.000 | L 2.519,13 |
฿ 10.000 | L 5.038,26 |
฿ 25.000 | L 12.596 |
฿ 50.000 | L 25.191 |
฿ 100.000 | L 50.383 |
฿ 500.000 | L 251.913 |