Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SZL Đảo
฿
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5046 L 0,5193 0,93%
3 tháng L 0,5046 L 0,5384 4,02%
1 năm L 0,5046 L 0,5716 6,24%
2 năm L 0,4426 L 0,5716 8,74%
3 năm L 0,4264 L 0,5716 8,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Lilangeni Swaziland (SZL)
฿ 1L 0,5038
฿ 5L 2,5191
฿ 10L 5,0383
฿ 25L 12,596
฿ 50L 25,191
฿ 100L 50,383
฿ 250L 125,96
฿ 500L 251,91
฿ 1.000L 503,83
฿ 5.000L 2.519,13
฿ 10.000L 5.038,26
฿ 25.000L 12.596
฿ 50.000L 25.191
฿ 100.000L 50.383
฿ 500.000L 251.913