Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1827 | m 0,1906 | 2,24% |
3 tháng | m 0,1814 | m 0,1906 | 2,82% |
1 năm | m 0,1771 | m 0,1985 | 4,76% |
2 năm | m 0,1771 | m 0,2289 | 12,78% |
3 năm | m 0,1771 | m 0,2608 | 23,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
L 100 | m 19,115 |
L 500 | m 95,574 |
L 1.000 | m 191,15 |
L 2.500 | m 477,87 |
L 5.000 | m 955,74 |
L 10.000 | m 1.911,48 |
L 25.000 | m 4.778,70 |
L 50.000 | m 9.557,39 |
L 100.000 | m 19.115 |
L 500.000 | m 95.574 |
L 1.000.000 | m 191.148 |
L 2.500.000 | m 477.870 |
L 5.000.000 | m 955.739 |
L 10.000.000 | m 1.911.479 |
L 50.000.000 | m 9.557.393 |