Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / TWD Đảo
L
=
NT$
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,6984 NT$ 1,7626 2,23%
3 tháng NT$ 1,6340 NT$ 1,7626 7,34%
1 năm NT$ 1,5534 NT$ 1,7802 10,42%
2 năm NT$ 1,5534 NT$ 1,9308 5,23%
3 năm NT$ 1,5534 NT$ 2,0588 11,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Tân Đài tệ (TWD)
L 1NT$ 1,7582
L 5NT$ 8,7911
L 10NT$ 17,582
L 25NT$ 43,955
L 50NT$ 87,911
L 100NT$ 175,82
L 250NT$ 439,55
L 500NT$ 879,11
L 1.000NT$ 1.758,22
L 5.000NT$ 8.791,08
L 10.000NT$ 17.582
L 25.000NT$ 43.955
L 50.000NT$ 87.911
L 100.000NT$ 175.822
L 500.000NT$ 879.108