Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,6984 | NT$ 1,7626 | 2,23% |
3 tháng | NT$ 1,6340 | NT$ 1,7626 | 7,34% |
1 năm | NT$ 1,5534 | NT$ 1,7802 | 10,42% |
2 năm | NT$ 1,5534 | NT$ 1,9308 | 5,23% |
3 năm | NT$ 1,5534 | NT$ 2,0588 | 11,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Tân Đài tệ (TWD) |
L 1 | NT$ 1,7582 |
L 5 | NT$ 8,7911 |
L 10 | NT$ 17,582 |
L 25 | NT$ 43,955 |
L 50 | NT$ 87,911 |
L 100 | NT$ 175,82 |
L 250 | NT$ 439,55 |
L 500 | NT$ 879,11 |
L 1.000 | NT$ 1.758,22 |
L 5.000 | NT$ 8.791,08 |
L 10.000 | NT$ 17.582 |
L 25.000 | NT$ 43.955 |
L 50.000 | NT$ 87.911 |
L 100.000 | NT$ 175.822 |
L 500.000 | NT$ 879.108 |