Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SZL Đảo
NT$
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5739 L 0,5888 1,57%
3 tháng L 0,5739 L 0,6120 4,15%
1 năm L 0,5617 L 0,6437 3,24%
2 năm L 0,5179 L 0,6437 6,45%
3 năm L 0,4857 L 0,6437 11,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Lilangeni Swaziland (SZL)
NT$ 1L 0,5735
NT$ 5L 2,8676
NT$ 10L 5,7352
NT$ 25L 14,338
NT$ 50L 28,676
NT$ 100L 57,352
NT$ 250L 143,38
NT$ 500L 286,76
NT$ 1.000L 573,52
NT$ 5.000L 2.867,59
NT$ 10.000L 5.735,18
NT$ 25.000L 14.338
NT$ 50.000L 28.676
NT$ 100.000L 57.352
NT$ 500.000L 286.759