Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5739 | L 0,5888 | 1,57% |
3 tháng | L 0,5739 | L 0,6120 | 4,15% |
1 năm | L 0,5617 | L 0,6437 | 3,24% |
2 năm | L 0,5179 | L 0,6437 | 6,45% |
3 năm | L 0,4857 | L 0,6437 | 11,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
NT$ 1 | L 0,5735 |
NT$ 5 | L 2,8676 |
NT$ 10 | L 5,7352 |
NT$ 25 | L 14,338 |
NT$ 50 | L 28,676 |
NT$ 100 | L 57,352 |
NT$ 250 | L 143,38 |
NT$ 500 | L 286,76 |
NT$ 1.000 | L 573,52 |
NT$ 5.000 | L 2.867,59 |
NT$ 10.000 | L 5.735,18 |
NT$ 25.000 | L 14.338 |
NT$ 50.000 | L 28.676 |
NT$ 100.000 | L 57.352 |
NT$ 500.000 | L 286.759 |