Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,0626 | ₴ 2,1525 | 2,60% |
3 tháng | ₴ 1,9769 | ₴ 2,1525 | 6,30% |
1 năm | ₴ 1,8673 | ₴ 2,1525 | 12,01% |
2 năm | ₴ 1,7198 | ₴ 2,2857 | 17,41% |
3 năm | ₴ 1,6712 | ₴ 2,2857 | 10,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 1 | ₴ 2,1564 |
L 5 | ₴ 10,782 |
L 10 | ₴ 21,564 |
L 25 | ₴ 53,909 |
L 50 | ₴ 107,82 |
L 100 | ₴ 215,64 |
L 250 | ₴ 539,09 |
L 500 | ₴ 1.078,18 |
L 1.000 | ₴ 2.156,36 |
L 5.000 | ₴ 10.782 |
L 10.000 | ₴ 21.564 |
L 25.000 | ₴ 53.909 |
L 50.000 | ₴ 107.818 |
L 100.000 | ₴ 215.636 |
L 500.000 | ₴ 1.078.179 |