Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4689 | L 0,4848 | 0,71% |
3 tháng | L 0,4689 | L 0,5059 | 6,51% |
1 năm | L 0,4689 | L 0,5355 | 5,23% |
2 năm | L 0,4375 | L 0,5815 | 11,86% |
3 năm | L 0,4375 | L 0,5984 | 8,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₴ 10 | L 4,6725 |
₴ 50 | L 23,363 |
₴ 100 | L 46,725 |
₴ 250 | L 116,81 |
₴ 500 | L 233,63 |
₴ 1.000 | L 467,25 |
₴ 2.500 | L 1.168,14 |
₴ 5.000 | L 2.336,27 |
₴ 10.000 | L 4.672,55 |
₴ 50.000 | L 23.363 |
₴ 100.000 | L 46.725 |
₴ 250.000 | L 116.814 |
₴ 500.000 | L 233.627 |
₴ 1.000.000 | L 467.255 |
₴ 5.000.000 | L 2.336.275 |