Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / UGX Đảo
L
=
USh
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 198,20 USh 205,55 1,44%
3 tháng USh 198,20 USh 209,49 1,26%
1 năm USh 189,65 USh 209,49 5,91%
2 năm USh 189,65 USh 244,75 8,40%
3 năm USh 189,65 USh 262,39 18,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Shilling Uganda (UGX)
L 1USh 203,95
L 5USh 1.019,73
L 10USh 2.039,45
L 25USh 5.098,63
L 50USh 10.197
L 100USh 20.395
L 250USh 50.986
L 500USh 101.973
L 1.000USh 203.945
L 5.000USh 1.019.725
L 10.000USh 2.039.451
L 25.000USh 5.098.626
L 50.000USh 10.197.253
L 100.000USh 20.394.506
L 500.000USh 101.972.530