Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / SZL Đảo
USh
=
L
08/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,004832 L 0,005045 0,82%
3 tháng L 0,004774 L 0,005045 0,89%
1 năm L 0,004774 L 0,005273 0,93%
2 năm L 0,004086 L 0,005273 8,99%
3 năm L 0,003811 L 0,005273 22,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Lilangeni Swaziland (SZL)
USh 1.000L 4,8880
USh 5.000L 24,440
USh 10.000L 48,880
USh 25.000L 122,20
USh 50.000L 244,40
USh 100.000L 488,80
USh 250.000L 1.221,99
USh 500.000L 2.443,98
USh 1.000.000L 4.887,95
USh 5.000.000L 24.440
USh 10.000.000L 48.880
USh 25.000.000L 122.199
USh 50.000.000L 244.398
USh 100.000.000L 488.795
USh 500.000.000L 2.443.976