Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 432,40 | Rp 442,09 | 0,44% |
3 tháng | Rp 432,24 | Rp 446,42 | 1,81% |
1 năm | Rp 420,52 | Rp 453,99 | 2,37% |
2 năm | Rp 399,13 | Rp 465,02 | 3,57% |
3 năm | Rp 399,13 | Rp 465,46 | 5,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupiah Indonesia (IDR) |
฿ 1 | Rp 438,27 |
฿ 5 | Rp 2.191,33 |
฿ 10 | Rp 4.382,67 |
฿ 25 | Rp 10.957 |
฿ 50 | Rp 21.913 |
฿ 100 | Rp 43.827 |
฿ 250 | Rp 109.567 |
฿ 500 | Rp 219.133 |
฿ 1.000 | Rp 438.267 |
฿ 5.000 | Rp 2.191.333 |
฿ 10.000 | Rp 4.382.665 |
฿ 25.000 | Rp 10.956.663 |
฿ 50.000 | Rp 21.913.326 |
฿ 100.000 | Rp 43.826.652 |
฿ 500.000 | Rp 219.133.262 |