Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / IDR Đảo
฿
=
Rp
30/04/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 432,40 Rp 442,09 0,44%
3 tháng Rp 432,24 Rp 446,42 1,81%
1 năm Rp 420,52 Rp 453,99 2,37%
2 năm Rp 399,13 Rp 465,02 3,57%
3 năm Rp 399,13 Rp 465,46 5,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupiah Indonesia (IDR)
฿ 1Rp 438,27
฿ 5Rp 2.191,33
฿ 10Rp 4.382,67
฿ 25Rp 10.957
฿ 50Rp 21.913
฿ 100Rp 43.827
฿ 250Rp 109.567
฿ 500Rp 219.133
฿ 1.000Rp 438.267
฿ 5.000Rp 2.191.333
฿ 10.000Rp 4.382.665
฿ 25.000Rp 10.956.663
฿ 50.000Rp 21.913.326
฿ 100.000Rp 43.826.652
฿ 500.000Rp 219.133.262