Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,4840 | ₽ 2,5639 | 1,21% |
3 tháng | ₽ 2,4840 | ₽ 2,6329 | 2,69% |
1 năm | ₽ 2,2536 | ₽ 2,8860 | 7,25% |
2 năm | ₽ 1,4834 | ₽ 2,8860 | 17,96% |
3 năm | ₽ 1,4834 | ₽ 4,2483 | 3,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rúp Nga (RUB) |
฿ 1 | ₽ 2,5168 |
฿ 5 | ₽ 12,584 |
฿ 10 | ₽ 25,168 |
฿ 25 | ₽ 62,920 |
฿ 50 | ₽ 125,84 |
฿ 100 | ₽ 251,68 |
฿ 250 | ₽ 629,20 |
฿ 500 | ₽ 1.258,41 |
฿ 1.000 | ₽ 2.516,82 |
฿ 5.000 | ₽ 12.584 |
฿ 10.000 | ₽ 25.168 |
฿ 25.000 | ₽ 62.920 |
฿ 50.000 | ₽ 125.841 |
฿ 100.000 | ₽ 251.682 |
฿ 500.000 | ₽ 1.258.409 |