Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,08474 | DT 0,08604 | 0,07% |
3 tháng | DT 0,08474 | DT 0,08798 | 2,31% |
1 năm | DT 0,08474 | DT 0,09070 | 5,02% |
2 năm | DT 0,08245 | DT 0,09441 | 4,06% |
3 năm | DT 0,08245 | DT 0,09441 | 4,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Tunisia (TND) |
฿ 100 | DT 8,5150 |
฿ 500 | DT 42,575 |
฿ 1.000 | DT 85,150 |
฿ 2.500 | DT 212,87 |
฿ 5.000 | DT 425,75 |
฿ 10.000 | DT 851,50 |
฿ 25.000 | DT 2.128,75 |
฿ 50.000 | DT 4.257,49 |
฿ 100.000 | DT 8.514,99 |
฿ 500.000 | DT 42.575 |
฿ 1.000.000 | DT 85.150 |
฿ 2.500.000 | DT 212.875 |
฿ 5.000.000 | DT 425.749 |
฿ 10.000.000 | DT 851.499 |
฿ 50.000.000 | DT 4.257.494 |