Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TND Đảo
฿
=
DT
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,08474 DT 0,08604 0,07%
3 tháng DT 0,08474 DT 0,08798 2,31%
1 năm DT 0,08474 DT 0,09070 5,02%
2 năm DT 0,08245 DT 0,09441 4,06%
3 năm DT 0,08245 DT 0,09441 4,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Tunisia (TND)
฿ 100DT 8,5150
฿ 500DT 42,575
฿ 1.000DT 85,150
฿ 2.500DT 212,87
฿ 5.000DT 425,75
฿ 10.000DT 851,50
฿ 25.000DT 2.128,75
฿ 50.000DT 4.257,49
฿ 100.000DT 8.514,99
฿ 500.000DT 42.575
฿ 1.000.000DT 85.150
฿ 2.500.000DT 212.875
฿ 5.000.000DT 425.749
฿ 10.000.000DT 851.499
฿ 50.000.000DT 4.257.494