Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / THB Đảo
DT
=
฿
29/04/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 11,622 ฿ 11,792 0,93%
3 tháng ฿ 11,305 ฿ 11,792 3,65%
1 năm ฿ 11,025 ฿ 11,792 4,13%
2 năm ฿ 10,593 ฿ 12,129 4,56%
3 năm ฿ 10,593 ฿ 12,129 3,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Baht Thái (THB)
DT 1฿ 11,753
DT 5฿ 58,765
DT 10฿ 117,53
DT 25฿ 293,82
DT 50฿ 587,65
DT 100฿ 1.175,29
DT 250฿ 2.938,24
DT 500฿ 5.876,47
DT 1.000฿ 11.753
DT 5.000฿ 58.765
DT 10.000฿ 117.529
DT 25.000฿ 293.824
DT 50.000฿ 587.647
DT 100.000฿ 1.175.295
DT 500.000฿ 5.876.474