Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 11,622 | ฿ 11,792 | 0,93% |
3 tháng | ฿ 11,305 | ฿ 11,792 | 3,65% |
1 năm | ฿ 11,025 | ฿ 11,792 | 4,13% |
2 năm | ฿ 10,593 | ฿ 12,129 | 4,56% |
3 năm | ฿ 10,593 | ฿ 12,129 | 3,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Baht Thái (THB) |
DT 1 | ฿ 11,753 |
DT 5 | ฿ 58,765 |
DT 10 | ฿ 117,53 |
DT 25 | ฿ 293,82 |
DT 50 | ฿ 587,65 |
DT 100 | ฿ 1.175,29 |
DT 250 | ฿ 2.938,24 |
DT 500 | ฿ 5.876,47 |
DT 1.000 | ฿ 11.753 |
DT 5.000 | ฿ 58.765 |
DT 10.000 | ฿ 117.529 |
DT 25.000 | ฿ 293.824 |
DT 50.000 | ฿ 587.647 |
DT 100.000 | ฿ 1.175.295 |
DT 500.000 | ฿ 5.876.474 |