Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,8736 | NT$ 0,8872 | 0,65% |
3 tháng | NT$ 0,8682 | NT$ 0,8873 | 0,13% |
1 năm | NT$ 0,8676 | NT$ 0,9218 | 3,11% |
2 năm | NT$ 0,8111 | NT$ 0,9258 | 2,15% |
3 năm | NT$ 0,8111 | NT$ 0,9258 | 1,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Tân Đài tệ (TWD) |
฿ 1 | NT$ 0,8785 |
฿ 5 | NT$ 4,3924 |
฿ 10 | NT$ 8,7848 |
฿ 25 | NT$ 21,962 |
฿ 50 | NT$ 43,924 |
฿ 100 | NT$ 87,848 |
฿ 250 | NT$ 219,62 |
฿ 500 | NT$ 439,24 |
฿ 1.000 | NT$ 878,48 |
฿ 5.000 | NT$ 4.392,41 |
฿ 10.000 | NT$ 8.784,83 |
฿ 25.000 | NT$ 21.962 |
฿ 50.000 | NT$ 43.924 |
฿ 100.000 | NT$ 87.848 |
฿ 500.000 | NT$ 439.241 |