Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / TWD Đảo
฿
=
NT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,8736 NT$ 0,8872 0,65%
3 tháng NT$ 0,8682 NT$ 0,8873 0,13%
1 năm NT$ 0,8676 NT$ 0,9218 3,11%
2 năm NT$ 0,8111 NT$ 0,9258 2,15%
3 năm NT$ 0,8111 NT$ 0,9258 1,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Tân Đài tệ (TWD)
฿ 1NT$ 0,8785
฿ 5NT$ 4,3924
฿ 10NT$ 8,7848
฿ 25NT$ 21,962
฿ 50NT$ 43,924
฿ 100NT$ 87,848
฿ 250NT$ 219,62
฿ 500NT$ 439,24
฿ 1.000NT$ 878,48
฿ 5.000NT$ 4.392,41
฿ 10.000NT$ 8.784,83
฿ 25.000NT$ 21.962
฿ 50.000NT$ 43.924
฿ 100.000NT$ 87.848
฿ 500.000NT$ 439.241