Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / THB Đảo
NT$
=
฿
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,1271 ฿ 1,1447 0,65%
3 tháng ฿ 1,1271 ฿ 1,1518 0,13%
1 năm ฿ 1,0848 ฿ 1,1526 3,21%
2 năm ฿ 1,0802 ฿ 1,2328 2,11%
3 năm ฿ 1,0802 ฿ 1,2328 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Baht Thái (THB)
NT$ 1฿ 1,1383
NT$ 5฿ 5,6916
NT$ 10฿ 11,383
NT$ 25฿ 28,458
NT$ 50฿ 56,916
NT$ 100฿ 113,83
NT$ 250฿ 284,58
NT$ 500฿ 569,16
NT$ 1.000฿ 1.138,33
NT$ 5.000฿ 5.691,63
NT$ 10.000฿ 11.383
NT$ 25.000฿ 28.458
NT$ 50.000฿ 56.916
NT$ 100.000฿ 113.833
NT$ 500.000฿ 569.163