Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,0594 | ₴ 1,0832 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 1,0437 | ₴ 1,0880 | 0,55% |
1 năm | ₴ 0,9858 | ₴ 1,1165 | 1,00% |
2 năm | ₴ 0,8000 | ₴ 1,1255 | 20,62% |
3 năm | ₴ 0,7776 | ₴ 1,1255 | 20,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
฿ 1 | ₴ 1,0700 |
฿ 5 | ₴ 5,3502 |
฿ 10 | ₴ 10,700 |
฿ 25 | ₴ 26,751 |
฿ 50 | ₴ 53,502 |
฿ 100 | ₴ 107,00 |
฿ 250 | ₴ 267,51 |
฿ 500 | ₴ 535,02 |
฿ 1.000 | ₴ 1.070,03 |
฿ 5.000 | ₴ 5.350,17 |
฿ 10.000 | ₴ 10.700 |
฿ 25.000 | ₴ 26.751 |
฿ 50.000 | ₴ 53.502 |
฿ 100.000 | ₴ 107.003 |
฿ 500.000 | ₴ 535.017 |