Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / UAH Đảo
฿
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0594 1,0832 0,75%
3 tháng 1,0437 1,0880 0,55%
1 năm 0,9858 1,1165 1,00%
2 năm 0,8000 1,1255 20,62%
3 năm 0,7776 1,1255 20,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Hryvnia Ukraina (UAH)
฿ 1 1,0700
฿ 5 5,3502
฿ 10 10,700
฿ 25 26,751
฿ 50 53,502
฿ 100 107,00
฿ 250 267,51
฿ 500 535,02
฿ 1.000 1.070,03
฿ 5.000 5.350,17
฿ 10.000 10.700
฿ 25.000 26.751
฿ 50.000 53.502
฿ 100.000 107.003
฿ 500.000 535.017