Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,9232 | ฿ 0,9400 | 0,81% |
3 tháng | ฿ 0,9191 | ฿ 0,9543 | 2,42% |
1 năm | ฿ 0,8956 | ฿ 1,0144 | 1,52% |
2 năm | ฿ 0,8885 | ฿ 1,2501 | 18,65% |
3 năm | ฿ 0,8885 | ฿ 1,2861 | 16,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Baht Thái (THB) |
₴ 1 | ฿ 0,9290 |
₴ 5 | ฿ 4,6452 |
₴ 10 | ฿ 9,2904 |
₴ 25 | ฿ 23,226 |
₴ 50 | ฿ 46,452 |
₴ 100 | ฿ 92,904 |
₴ 250 | ฿ 232,26 |
₴ 500 | ฿ 464,52 |
₴ 1.000 | ฿ 929,04 |
₴ 5.000 | ฿ 4.645,22 |
₴ 10.000 | ฿ 9.290,43 |
₴ 25.000 | ฿ 23.226 |
₴ 50.000 | ฿ 46.452 |
₴ 100.000 | ฿ 92.904 |
₴ 500.000 | ฿ 464.522 |