Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / UGX Đảo
฿
=
USh
03/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 102,59 USh 105,68 2,50%
3 tháng USh 102,59 USh 110,30 4,46%
1 năm USh 100,73 USh 111,00 6,09%
2 năm USh 98,947 USh 112,86 0,20%
3 năm USh 98,947 USh 115,00 10,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Shilling Uganda (UGX)
฿ 1USh 103,31
฿ 5USh 516,55
฿ 10USh 1.033,09
฿ 25USh 2.582,73
฿ 50USh 5.165,46
฿ 100USh 10.331
฿ 250USh 25.827
฿ 500USh 51.655
฿ 1.000USh 103.309
฿ 5.000USh 516.546
฿ 10.000USh 1.033.092
฿ 25.000USh 2.582.731
฿ 50.000USh 5.165.461
฿ 100.000USh 10.330.923
฿ 500.000USh 51.654.614