Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 102,59 | USh 105,68 | 2,50% |
3 tháng | USh 102,59 | USh 110,30 | 4,46% |
1 năm | USh 100,73 | USh 111,00 | 6,09% |
2 năm | USh 98,947 | USh 112,86 | 0,20% |
3 năm | USh 98,947 | USh 115,00 | 10,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Shilling Uganda (UGX) |
฿ 1 | USh 103,31 |
฿ 5 | USh 516,55 |
฿ 10 | USh 1.033,09 |
฿ 25 | USh 2.582,73 |
฿ 50 | USh 5.165,46 |
฿ 100 | USh 10.331 |
฿ 250 | USh 25.827 |
฿ 500 | USh 51.655 |
฿ 1.000 | USh 103.309 |
฿ 5.000 | USh 516.546 |
฿ 10.000 | USh 1.033.092 |
฿ 25.000 | USh 2.582.731 |
฿ 50.000 | USh 5.165.461 |
฿ 100.000 | USh 10.330.923 |
฿ 500.000 | USh 51.654.614 |