Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / THB Đảo
USh
=
฿
08/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,009548 ฿ 0,009781 2,25%
3 tháng ฿ 0,009066 ฿ 0,009781 4,33%
1 năm ฿ 0,009009 ฿ 0,009928 7,52%
2 năm ฿ 0,008861 ฿ 0,01011 1,04%
3 năm ฿ 0,008739 ฿ 0,01011 11,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Baht Thái (THB)
USh 1.000฿ 9,7932
USh 5.000฿ 48,966
USh 10.000฿ 97,932
USh 25.000฿ 244,83
USh 50.000฿ 489,66
USh 100.000฿ 979,32
USh 250.000฿ 2.448,30
USh 500.000฿ 4.896,60
USh 1.000.000฿ 9.793,20
USh 5.000.000฿ 48.966
USh 10.000.000฿ 97.932
USh 25.000.000฿ 244.830
USh 50.000.000฿ 489.660
USh 100.000.000฿ 979.320
USh 500.000.000฿ 4.896.599