Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,009548 | ฿ 0,009781 | 2,25% |
3 tháng | ฿ 0,009066 | ฿ 0,009781 | 4,33% |
1 năm | ฿ 0,009009 | ฿ 0,009928 | 7,52% |
2 năm | ฿ 0,008861 | ฿ 0,01011 | 1,04% |
3 năm | ฿ 0,008739 | ฿ 0,01011 | 11,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Baht Thái (THB) |
USh 1.000 | ฿ 9,7932 |
USh 5.000 | ฿ 48,966 |
USh 10.000 | ฿ 97,932 |
USh 25.000 | ฿ 244,83 |
USh 50.000 | ฿ 489,66 |
USh 100.000 | ฿ 979,32 |
USh 250.000 | ฿ 2.448,30 |
USh 500.000 | ฿ 4.896,60 |
USh 1.000.000 | ฿ 9.793,20 |
USh 5.000.000 | ฿ 48.966 |
USh 10.000.000 | ฿ 97.932 |
USh 25.000.000 | ฿ 244.830 |
USh 50.000.000 | ฿ 489.660 |
USh 100.000.000 | ฿ 979.320 |
USh 500.000.000 | ฿ 4.896.599 |