Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / USD Đảo
฿
=
US$
06/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02691 US$ 0,02749 0,30%
3 tháng US$ 0,02691 US$ 0,02824 2,86%
1 năm US$ 0,02691 US$ 0,02972 8,12%
2 năm US$ 0,02607 US$ 0,03061 6,77%
3 năm US$ 0,02607 US$ 0,03220 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Mỹ (USD)
฿ 100US$ 2,7216
฿ 500US$ 13,608
฿ 1.000US$ 27,216
฿ 2.500US$ 68,040
฿ 5.000US$ 136,08
฿ 10.000US$ 272,16
฿ 25.000US$ 680,40
฿ 50.000US$ 1.360,79
฿ 100.000US$ 2.721,59
฿ 500.000US$ 13.608
฿ 1.000.000US$ 27.216
฿ 2.500.000US$ 68.040
฿ 5.000.000US$ 136.079
฿ 10.000.000US$ 272.159
฿ 50.000.000US$ 1.360.794