Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / THB Đảo
US$
=
฿
29/04/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 36,359 ฿ 37,037 1,56%
3 tháng ฿ 35,220 ฿ 37,037 3,87%
1 năm ฿ 33,650 ฿ 37,115 8,38%
2 năm ฿ 32,670 ฿ 38,365 7,75%
3 năm ฿ 31,058 ฿ 38,365 17,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Baht Thái (THB)
US$ 1฿ 37,049
US$ 5฿ 185,25
US$ 10฿ 370,49
US$ 25฿ 926,23
US$ 50฿ 1.852,45
US$ 100฿ 3.704,90
US$ 250฿ 9.262,25
US$ 500฿ 18.525
US$ 1.000฿ 37.049
US$ 5.000฿ 185.245
US$ 10.000฿ 370.490
US$ 25.000฿ 926.225
US$ 50.000฿ 1.852.450
US$ 100.000฿ 3.704.900
US$ 500.000฿ 18.524.500